BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT MÁY TREO TƯỜNG
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN |
1 | Ống đồng Ruby Ø6.1 | ||||
Ống đồng máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130,000 | |||
Ống đồng máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 140,000 | |||
Ống đồng máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 150,000 | |||
Ống đồng máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 170,000 | |||
2 | Băng cuốn + Bảo ôn | Mét | 20,000 | ||
3 | Giá đỡ cục nóng | ||||
Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90,000 | |||
Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-24.000BTU | Bộ | 120,000 | |||
Giá đỡ chế dài dài 1 mét | Bộ | 250,000 | |||
4 | Chi phí nhân công lắp máy | ||||
Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200,000 | |||
Công suất 18.000BTU-24000BTU | Bộ | 300,000 | |||
Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 250,000 | |||
Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter – tiết kiệm điện) | Bộ | 350,000 | |||
5 | Dây điện | ||||
Dây điện 2×1.5mm Trần Phú | Mét | 15,000 | |||
Dây điện 2×2.5mm Trần Phú | Mét | 20,000 | |||
Dây điện 2×4 mm Trần Phú | Mét | 40,000 | |||
Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5mm | Mét | 80,000 | |||
6 | Ống nước | ||||
Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |||
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20,000 | |||
Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | |||
7 | Chi phí khác | ||||
Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |||
Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50,000 | |||
Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50,000 | |||
Chi phí bảo dưỡng (nếu có) | |||||
Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200,000 | |||
Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 50,000 | |||
Chi phí thử kín, kiểm tra đường ống đã đi sẵn chung cư | Bộ | 150,000 | |||
Chi phí thang dây | Bộ | 400,000 | |||
Công lắp bình nóng lạnh | Bình | 150,000 |